Có 2 kết quả:
以后 yǐ hòu ㄧˇ ㄏㄡˋ • 以後 yǐ hòu ㄧˇ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
về sau
Từ điển Trung-Anh
(1) after
(2) later
(3) afterwards
(4) following
(5) later on
(6) in the future
(2) later
(3) afterwards
(4) following
(5) later on
(6) in the future
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
về sau
Từ điển Trung-Anh
(1) after
(2) later
(3) afterwards
(4) following
(5) later on
(6) in the future
(2) later
(3) afterwards
(4) following
(5) later on
(6) in the future
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0